Vivo iQOO Neo3 5G

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
    198.1g, Dày 8.9mm
    Android 10, iQOO UI 1.0
    Bộ nhớ 128GB/256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : VIVO
  • 6.57″
    1080×2408 pixels
  • 48MP
    2160p
  • 6-12GB RAM
    Snapdragon 865 5G
  • 4500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 / 1900 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 25, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 3, 41, 77, 78 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G (3.3 Gbps DL)
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 4
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 4
Tổng thể Kích thước 163.7 x 75.6 x 8.9 mm (6.44 x 2.98 x 0.35 in)
Trọng lượng 198.1 g (6.98 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD, 144Hz, HDR10
Kích thước 6.57 inches, 104.0 cm2 (~84.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2408 pixels, tỉ lệ 20:9 (~402 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, iQOO UI 1.0
Chipseti Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.84 GHz Cortex-A77 & 3×2.42 GHz Cortex-A77 & 4×1.80 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 650
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 8GB RAM
UFS 3.1
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.2, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
2 MP, f/2.4, (Siêu cận (Macro))
Đặc điểm Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 4K@30fps, 1080p@30fps; con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.0, (góc rộng)
Đặc điểm Chế độ HDR (High Dynamic Range hay Dải tương phản rộng)
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Âm thanh 24-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C 2.0, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn bên), Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4500 mAh, không thể tháo rời
Sạc 44W có dây, 50% in 20 min, 100% in 58 min (theo nhà sản xuất)
Thông tin khác Màu sắc Blue, Black/Dark Blue
Models V1981A
Giá bán Khoảng (350 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo iQOO Z1x

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2020, Dày Tháng 7.5g, 9.1mmAndroid 10, iQOO UI 1.064GB/128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.57″ 1080×2408 pixels 48MP…
Xem tiếp

vivo iQOO Z3

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4.5g, 8.5mmAndroid 11, Funtouch 11.1128GB/256GB, microSDXCBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 64MP 2160p 6-12GB RAM…
Xem tiếp

vivo Y53s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 6g, 8.5mmAndroid 11, OriginOS 1.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 64MP 1080p…
Xem tiếp

vivo Y33s 5G

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g, 8.3mmAndroid 12, Origin OS Ocean128GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 13MP 1080p 4-8GB…
Xem tiếp

vivo Y52s t1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 5.5g, 8.4mmAndroid 11, OriginOS 1.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 48MP 1080p…
Xem tiếp

vivo X80 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 4g / 219g, 9.1mmAndroid 12, cập nhật lên 13, Funtouch 13256GB/512GB, không có thẻ nhớBrand:…