Vivo iQOO 5 Pro 5G

  • Giới thiệu năm 2020, Tháng 8
    Nặng 198g, Dày 8.9mm
    Android 10, IQOO UI 1.5
    Bộ nhớ 256GB, không có thẻ nhớ
    Hãng : VIVO
  • 6.56″
    1080×2376 pixels
  • 50MP
    4320p
  • 8/12GB RAM
    Snapdragon 865 5G
  • 4000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / CDMA /HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 3, 28, 38, 41, 77, 78, 79 SA/NSA
Tốc độ HSPA, LTE-A, 5G
Giới thiệu Công bố 2020, Tháng 8
Giới thiệu N/A. Giới thiệu năm 2020, Tháng 8
Tổng thể Kích thước 159.6 x 73.3 x 8.9 mm (6.28 x 2.89 x 0.35 in)
Trọng lượng 198 g (6.98 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại AMOLED, 120Hz, HDR10+
Kích thước 6.56 inches, 104.6 cm2 (~89.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 1080 x 2376 pixels (~398 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 10, IQOO UI 1.5
Chipseti Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám (1×2.84 GHz Cortex-A77 & 3×2.42 GHz Cortex-A77 & 4×1.80 GHz Cortex-A55)
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 650
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ Không
Bộ nhớ trong 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
UFS 3.1
Camera sau Triple 50 MP, f/1.9, (góc rộng), 1/1.31″, 1.2µm, Dual Pixel PDAF, OIS
8 MP, f/3.4, 135mm (kính tiềm vọng tele), 1/4.0″, PDAF, OIS, 5x thu phóng quang học
13 MP, f/2.2, 120˚, 16mm (góc siêu rộng), 1/4.0″, 1.12µm
Đặc điểm Dual-Đèn LED, HDR, chụp toàn cảnh
Tính năng 8K, 4K@30fps, 1080p@30fps, con quay hồi chuyển-EIS
Camera trước Đơn 16 MP, f/2.5, (góc rộng)
Đặc điểm Chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm Không
Âm thanh 32-bit/192kHz
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, WiFi băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 5.1, A2DP, LE, aptX HD
Định vị GPS (L1+L5), GLONASS, BDS, GALILEO
NFCi
Đài radio Không
USBi USB Type-C, USB OTG
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (dưới màn hình, quang học), Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Li-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
Sạc 120W có dây, 50% in 5 min, 100% in 15 min (theo nhà sản xuất)
Sạc ngược có dây
Thông tin khác Màu sắc White, Black
Models v2025a
Giá bán Khoảng (610 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[vivo_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

vivo iQOO 9

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 3g / 202g, 8.6mmAndroid 12, Funtouch 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.56″ 1080×2376 pixels…
Xem tiếp

vivo X60t

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 4.5g, 7.4mmAndroid 11, OriginOS 1.0128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.56″ 1080×2376 pixels 48MP 2160p…
Xem tiếp

vivo Y02s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8g, 8.2mmAndroid 12, Funtouch 1232GB/64GB, microSDXCBrand: 6.51″ 720×1600 pixels 8MP 1080p 2/3GB RAM…
Xem tiếp

vivo Y31s

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 1.5g, 8.4mmAndroid 11, Funtouch 10.564GB/128GB, không có thẻ nhớBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 13MP 2160p…
Xem tiếp

vivo V25 Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2022, Dày Tháng 8g, 8.6mmAndroid 12, Funtouch 12128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.56″ 1080×2376 pixels 64MP 2160p…
Xem tiếp

vivo Y52s t1

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2021, Dày Tháng 5.5g, 8.4mmAndroid 11, OriginOS 1.0128GB/256GB, không có thẻ nhớBrand: 6.58″ 1080×2408 pixels 48MP 1080p…