verykool T7445

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 6
    Nặng 275g, Dày 10.6mm
    Android 7.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 7.0″
    600×1024 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    MT8321
  • 2500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 6. Giới thiệu năm 2017, Tháng 6
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 189.8 x 109.7 x 10.6 mm (7.47 x 4.32 x 0.42 in)
Trọng lượng 275 g (6.17 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Micro-SIM)
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 7.0 inches, 137.9 cm2 (~66.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 600 x 1024 pixels, tỉ lệ 16:9 (~170 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.0 (Nougat)
Chipseti Mediatek MT8321 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, f/2.4
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 2 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Li-Po 2500 mAh battery
Chế độ chờ Lên đến 216 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 10 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.48 W/kg (đầu) 1.21 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s351

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 690.5g, 12.7mmAndroid 4.1.2512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

verykool s5510 Juno

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10157g, 8.5mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.5″ 540×960 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool i725

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Q2106g, 11.8mmĐiện thoại phổ thông80MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.0″ 240×320 pixels 2MP Quay video   700mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool i315N

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1070g, 22mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.44″ 128×128 pixels 0.3MP Không có chức năng quay phim     Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

verykool s5001 Lotus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 12159g, 8.9mmAndroid 4.44GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 480p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool i601

Giới thiệu năm 201385g, Dày 12.4mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.0″ 176×220 pixels 0.3MP   550mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G bands…