verykool SL6010 Cyprus LTE

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 1
    Nặng 207g, Dày 7.5mm
    Android 5.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 6.0″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    720p
  • 1GB RAM
    MT6735P
  • 2500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900
Băng tần 4G 2, 4, 5, 7, 17
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 1. Giới thiệu năm 2016, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 167.3 x 84 x 7.5 mm (6.59 x 3.31 x 0.30 in)
Trọng lượng 207 g (7.30 oz)
SIMi Hybrid 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.0 inches, 99.2 cm2 (~70.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~245 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipseti Mediatek MT6735P (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.0 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (sử dụng chung khe cắm SIM)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 13 MP, f/2.0, 1/3.2″, 1.4µm, AF
Đặc điểm Dual-Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.2, 1/3.2″, 1.4µm
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 2500 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 288 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Chỉ số SAR 0.14 W/kg (đầu) 0.85 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (190 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s353

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 2104g, 12.4mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 480×800 pixels 2MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

verykool s3501 Lynx

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1188.5g, 12.5mmAndroid 4.4.2512MB 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP 720p 256MB RAM…
Xem tiếp

verykool s5510 Juno

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10157g, 8.5mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.5″ 540×960 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool i315N

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1070g, 22mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.44″ 128×128 pixels 0.3MP Không có chức năng quay phim     Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

verykool i133

Bộ nhớ Giới thiệu năm 201385g, Dày 12.4mmĐiện thoại phổ thông70MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.3MP Quay video 70MB RAM 600mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s4510 Luna

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9142g, 10.2mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…