verykool SL5565 Rocket

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 8
    Nặng 172g, Dày 8.8mm
    Android 7.0
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    720p
  • 2GB RAM
    MT6737
  • 2700mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 2, 3, 4, 5, 7, 12, 17
2, 3, 4, 5, 7, 28
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5565 Rocket - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 8. Giới thiệu năm 2017, Tháng 8
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5565 Rocket - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 156.4 x 79.2 x 8.8 mm (6.16 x 3.12 x 0.35 in)
Trọng lượng 172 g (6.07 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5565 Rocket - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~67.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5565 Rocket - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.0 (Nougat)
Chipseti Mediatek MT6737 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720MP2
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5565 Rocket - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
eMMC 5.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5565 Rocket - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 13 MP, f/2.2, AF
Đặc điểm Triple-Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5565 Rocket - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.8
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5565 Rocket - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5565 Rocket - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5565 Rocket - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía trước), Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5565 Rocket - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 2700 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ (3G)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5565 Rocket - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Darg Gray, Gold, White
Chỉ số SAR 0.45 W/kg (đầu) 1.29 W/kg (thân máy)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5565 Rocket - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool SL5550 Maverick LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 12166g, 8.8mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6735P 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s351

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 690.5g, 12.7mmAndroid 4.1.2512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

verykool SL5560 Maverick Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2179g, 10mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 720p 1GB RAM MT6737 3000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool s5518Q Maverick

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11170g, 8.1mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.08GB, microSDHCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

verykool s5031 Bolt Turbo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11145g, 9.5mmAndroid 7.016GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 2GB RAM MT6580 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool Kolorpad LTE TL8010

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 7334g, 8.5mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 8.0″ 800×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT8735 4060mAh Li-Ioni…