verykool SL5560 Maverick Pro

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 2
    Nặng 179g, Dày 10mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    720p
  • 1GB RAM
    MT6737
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 1900 / 900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900
Băng tần 4G 2, 4, 5, 7, 12, 17
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 2. Giới thiệu năm 2017, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 153.5 x 78 x 10 mm (6.04 x 3.07 x 0.39 in)
Trọng lượng 179 g (6.31 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~69.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Mediatek MT6737 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
eMMC 5.0
Camera sau Đơn 13 MP, f/2.4, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.8
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Vân tay (gắn phía sau), Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 3000 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 288 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Blue, Gray
Chỉ số SAR 0.49 W/kg (đầu) 1.20 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5518Q Maverick

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11170g, 8.1mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.08GB, microSDHCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

verykool s5530 Maverick II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 6156g, 8.5mmAndroid 5.18GB, microSDHCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM MT6580 2800mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s4010 Gazelle

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 1128g, 11mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s4513 Luna II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 3135g, 10.2mmAndroid 6.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool i605

Giới thiệu năm 2012, Dày Q179g, 13.5mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDBrand: 2.0″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool RS90

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013201g, Dày 12.1mmAndroid 4.02GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 540×960 pixels 5MP Quay video   1800mAh Li-Ioni Thông số Mạng…