verykool SL5550 Maverick LTE

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 12
    Nặng 166g, Dày 8.8mm
    Android 5.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6735P
  • 2500mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 1900 / 900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 1, 2, 4, 5, 7, 17
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5550 Maverick LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 12. Giới thiệu năm 2015, Tháng 12
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5550 Maverick LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 155 x 76.5 x 8.8 mm (6.10 x 3.01 x 0.35 in)
Trọng lượng 166 g (5.86 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5550 Maverick LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5550 Maverick LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipseti Mediatek MT6735P (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.0 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720MP2
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5550 Maverick LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5550 Maverick LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5550 Maverick LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5550 Maverick LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5550 Maverick LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5550 Maverick LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5550 Maverick LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2500 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 288 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ (3G)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5550 Maverick LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Chỉ số SAR 0.35 W/kg (đầu) 1.29 W/kg (thân máy)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5550 Maverick LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5019 Wave

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2168g, 9.7mmAndroid 6.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool SL4500 Fusion

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 3130g, 8.9mmAndroid 4.4.48GB, microSDXCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 410 1700mAh…
Xem tiếp

verykool s5200 Orion

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 12164g, 9.6mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.2″ 480×854 pixels 8MP Quay video 1GB RAM MT6580 2000mAh…
Xem tiếp

verykool R25

Giới thiệu năm 2013110g, Dày 15.6mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 176×220 pixels 2MP Quay video   1050mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool s5017Q Dorado

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11161g, 8.4mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.08GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

verykool i330 Sunray

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1098g, 17.8mmĐiện thoại phổ thông128MB 32MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 1.3MP 144p 32MB RAM…