verykool Sl5200 Eclipse

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 11
    Nặng 141g, Dày 8.8mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 5.2″
    720×1280 pixels
  • 16MP
    1080p
  • 2GB RAM
    MT6753
  • 2900mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tần 4G 2, 4, 5, 7, 12, 17
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 11. Giới thiệu năm 2016, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 149.8 x 73.4 x 8.8 mm (5.90 x 2.89 x 0.35 in)
Trọng lượng 141 g (4.97 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~67.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~282 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính Asahi Dragontrail
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Mediatek MT6753 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi tám 1.3 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM
Camera sau Đơn 16 MP, f/2.4, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.8
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 2900 mAh battery
Chế độ chờ Lên đến 288 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 10 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool i603

Giới thiệu năm 201385g, Dày 13mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.0″ 176×220 pixels 0.3MP   650mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G bands…
Xem tiếp

verykool SL5550 Maverick LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 12166g, 8.8mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6735P 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool i127

Giới thiệu năm 201355g, Dày 13.4mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.77″ 128×160 pixels 0.3MP Quay video   500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool s5029 Bolt Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11145g, 9.5mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool R25

Giới thiệu năm 2013110g, Dày 15.6mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 176×220 pixels 2MP Quay video   1050mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool i607

Giới thiệu năm 201382g, Dày 11mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 176×220 pixels 2MP   700mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G bands…