
- Giới thiệu năm 2016, Tháng 2
Nặng 153g, Dày 7.5mm
Android 5.1
Bộ nhớ 16GB, microSDXC
Hãng : verykool - 5.0″
720×1280 pixels
- 13MP
720p
- 1GB RAM
MT6735P
- 2200mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM /HSPA / LTE |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM) | |
Băng tần 3G | HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 | |
Băng tần 4G | 2, 4, 5, 7, 17 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Giới thiệu | Công bố | 2016, Tháng 2. Giới thiệu năm 2016, Tháng 2 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 143 x 71.1 x 7.5 mm (5.63 x 2.80 x 0.30 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 153 g (5.40 oz) | |
SIMi | 1 sim (Micro-SIM) or 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép) |
Thông số Màn hình | Loại | IPS LCD |
---|---|---|
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.8% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi) | |
Sự bảo vệ | Kính chống xước |
Hệ điều hành, CPU, GPU | Hệ điều hành | Android 5.1 (Lollipop) |
---|---|---|
Chipseti | Mediatek MT6735P (28 nm) | |
Chip xử lý (CPU)i | Bốn nhân 1.0 GHz Cortex-A53 | |
Chip đồ họa (GPU)i | Mali-T720MP2 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDXC (khe thẻ nhớ riêng) – 1 sim model |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM |
Camera sau | Đơn | 13 MP, f/2.2, 1/4.0″, 1.12µm, AF |
---|---|---|
Đặc điểm | Dual-Đèn LED, chụp toàn cảnh | |
Tính năng | 720p@30fps |
Camera trước | Đơn | 8 MP, f/2.8, 1/3.2″, 1.4µm |
---|---|---|
Đặc điểm | Đèn LED | |
Tính năng |
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetoothi | 4.0, A2DP, LE | |
Định vị | GPS | |
NFCi | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB 2.0 |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | Gia tốc kế, tiệm cận |
---|
Thông số về Pin | Loại | Li-Po 2200 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Chế độ chờ | Lên đến 264 giờ (3G) | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 8 giờ (3G) |
Thông tin khác | Màu sắc | Black/Silver, White/Gold |
---|---|---|
Chỉ số SAR | 0.32 W/kg (đầu) 0.88 W/kg (thân máy) | |
Giá bán | Khoảng (160 * 23000) VNĐ |
pls note
Download App cho Android tại đây
[verykool_phone]