verykool SL5011 Spark LTE

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 2
    Nặng 153g, Dày 7.5mm
    Android 5.1
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    720p
  • 1GB RAM
    MT6735P
  • 2200mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (Chỉ kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900
Băng tần 4G 2, 4, 5, 7, 17
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5011 Spark LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 2. Giới thiệu năm 2016, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5011 Spark LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 143 x 71.1 x 7.5 mm (5.63 x 2.80 x 0.30 in)
Trọng lượng 153 g (5.40 oz)
SIMi 1 sim (Micro-SIM) or 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5011 Spark LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5011 Spark LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipseti Mediatek MT6735P (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.0 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720MP2
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5011 Spark LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC (khe thẻ nhớ riêng) – 1 sim model
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5011 Spark LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 13 MP, f/2.2, 1/4.0″, 1.12µm, AF
Đặc điểm Dual-Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5011 Spark LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.8, 1/3.2″, 1.4µm
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5011 Spark LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5011 Spark LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5011 Spark LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5011 Spark LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 2200 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 264 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ (3G)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5011 Spark LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black/Silver, White/Gold
Chỉ số SAR 0.32 W/kg (đầu) 0.88 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (160 * 23000) VNĐ
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool SL5011 Spark LTE - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s735

Giới thiệu năm 2012121g, Dày 10.8mmAndroid 2.3.6Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 3MP Quay video   1350mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool s350

Giới thiệu năm 2013100g, Dày 10.6mmAndroid 2.3Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video   1100mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool s5028 Bolt

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 4154g, 10mmAndroid 6.08GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM Spreadtrum SC7731C 2000mAh…
Xem tiếp

verykool i330 Sunray

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1098g, 17.8mmĐiện thoại phổ thông128MB 32MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 1.3MP 144p 32MB RAM…
Xem tiếp

verykool s6001 Cyprus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 2200g, 8mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP 1GB RAM MT6582M 2300mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

verykool s700

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012110g, Dày 12.7mmAndroid 2.2200MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 240×400 pixels 2MP Quay video   1400mAh Li-Ioni Thông số Mạng…