verykool SL4502 Fusion II

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 12
    Nặng 107g, Dày 9mm
    Android 5.1
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 4.5″
    480×854 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
    MT6735M
  • 1800mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900
Băng tần 4G 2, 4, 5, 7
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 12. Giới thiệu năm 2015, Tháng 12
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 139.9 x 65.2 x 9 mm (5.51 x 2.57 x 0.35 in)
Trọng lượng 107 g (3.77 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~218 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipseti Mediatek MT6735M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.0 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Mali-T720MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1800 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Chỉ số SAR 0.67 W/kg (đầu) 0.89 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool SL5560 Maverick Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2179g, 10mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 720p 1GB RAM MT6737 3000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool i674

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 6100g, 11mmĐiện thoại phổ thông40MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.8″ 240×320 pixels 2MP Quay video   1000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool i725

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Q2106g, 11.8mmĐiện thoại phổ thông80MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.0″ 240×320 pixels 2MP Quay video   700mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s5528 Cosmo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 8169g, 8.8mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 3000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool s4009 Crystal

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 610.7mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM MT6570 1200mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

verykool s5526 Alpha

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5148g, 8.2mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2800mAh Li-Poi…