verykool SL4500 Fusion

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 3
    Nặng 130g, Dày 8.9mm
    Android 4.4.4
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 4.5″
    480×854 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
  • 1700mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM /HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100
Băng tần 4G 2, 4, 17
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 3. Giới thiệu năm 2015, Tháng 3
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 131.6 x 65.6 x 8.9 mm (5.18 x 2.58 x 0.35 in)
Trọng lượng 130 g (4.59 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~64.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~218 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.4 (KitKat)
Chipseti Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.2 GHz Cortex-A53
Chip đồ họa (GPU)i Adreno 306
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
eMMC 4.5
Camera sau Đơn 8 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1700 mAh
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue, White
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.58 W/kg (đầu) 1.30 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (160 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5518 Maverick

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 7172g, 8.1mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.08GB, microSDHCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

verykool i725

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Q2106g, 11.8mmĐiện thoại phổ thông80MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.0″ 240×320 pixels 2MP Quay video   700mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool sl5009 Jet

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9165g, 8.9mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735M 1900mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s5035 Spear

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 4145g, 7.9mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool SL5000 Quantum

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9140g, 8.9mmAndroid 4.4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM…
Xem tiếp

verykool s4009 Crystal

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 610.7mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM MT6570 1200mAh Li-Ioni Thông số Mạng…