verykool s757

  • Giới thiệu năm 2012
    Nặng 288g, Dày 12.8mm
    Android 2.3.5
    Bộ nhớ 160MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 5.0″
    480×800 pixels
  • 5MP
    Quay video
  • 512MB RAM
    MT6573
  • 2300mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 2 (tùy chọn)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s757 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2012. Giới thiệu năm 2012
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s757 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 148 x 77 x 12.8 mm (5.83 x 3.03 x 0.50 in)
Trọng lượng 288 g (10.16 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s757 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 5.0 inches, 71.2 cm2 (~62.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~187 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s757 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.5 (Gingerbread)
Chipseti Mediatek MT6573 (65 nm)
Chip xử lý (CPU)i 800 MHz Cortex-A9
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX531
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s757 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 160MB 512MB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s757 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s757 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s757 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s757 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 2.1, A2DP
Định vị GPS, A-GPS
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s757 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Trình xem MP4/H.263
Trình nghe MP3/WAV/eAAC+
Sổ ghi
Trình xem tài liệu
Ghi nhớ/quay số bằng giọng nói
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s757 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Po 2300 mAh có thể tháo rời
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s757 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s757 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool T7440 Kolorpad II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8253g, 9.8mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 5MP 720p 512MB RAM MT8389 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s4010 Gazelle

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 1128g, 11mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool sl5029 Bolt Pro LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11142g, 9.6mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6737 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool i133

Bộ nhớ Giới thiệu năm 201385g, Dày 12.4mmĐiện thoại phổ thông70MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.3MP Quay video 70MB RAM 600mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s4008 Leo V

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 11141g, 10.5mmAndroid 5.14GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool sl5050 Phantom

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 11121g, 7.2mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 16MP 720p 1GB RAM MT6737 2500mAh Li-Poi…