verykool s732

  • Giới thiệu năm 2013
    Nặng 120g, Dày 12.8mm
    Android 2.3.7
    Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 3.5″
    320×480 pixels
  • 2MP
    Quay video
  •  
  • 1450mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM1 & SIM 2 (tùy chọn)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s732 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2013. Giới thiệu năm 2013
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s732 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 117.5 x 62.5 x 12.8 mm (4.63 x 2.46 x 0.50 in)
Trọng lượng 120 g (4.23 oz)
SIMi 1 sim or 2 SIM (Chế độ chờ kép)
Đèn pin
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s732 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~49.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s732 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3.7 (Gingerbread)
Chip xử lý (CPU)i 832 MHz
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s732 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s732 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 2 MP
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s732 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s732 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s732 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị Không
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s732 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s732 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1450 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s732 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s732 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s6005X Cyprus Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11165g, 9mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM MT6580 3000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool T742

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 2250g, 9.5mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 7.0″ 480×800 pixels 3MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

verykool s4510 Luna

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9142g, 10.2mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s6005 Cyprus II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 7165g, 9mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM MT6580 3000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool SL5000 Quantum

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9140g, 8.9mmAndroid 4.4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM…
Xem tiếp

verykool R28 Denali

Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8127g, 15mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 5MP Quay video   1400mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…