verykool s6005X Cyprus Pro

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 11
    Nặng 165g, Dày 9mm
    Android 7.0
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 6.0″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6580
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 11. Giới thiệu năm 2017, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 166 x 85.3 x 9 mm (6.54 x 3.36 x 0.35 in)
Trọng lượng 165 g (5.82 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.0 inches, 99.2 cm2 (~70.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~245 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính Asahi Dragontrail
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.0 (Nougat)
Chipseti Mediatek MT6580 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 13 MP, f/2.2, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.8
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3000 mAh
Chế độ chờ Lên đến 264 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Gray, Gold

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool R800

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 8417g, 11mmAndroid 2.2Thẻ nhớ microSDHCBrand: 7.0″ 480×800 pixels 2MP Quay video   3500mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool i625

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 10110g, 11.2mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.3″ 320×240 pixels 1.3MP     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G…
Xem tiếp

verykool i125

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 163g, 12mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDBrand: 1.8″ 160×240 pixels 0.3MP     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G…
Xem tiếp

verykool s4008 Leo V

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 11141g, 10.5mmAndroid 5.14GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool i601

Giới thiệu năm 201385g, Dày 12.4mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.0″ 176×220 pixels 0.3MP   550mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G bands…
Xem tiếp

verykool s450

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5132.5g, 9.9mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP Quay video 512MB…