verykool s6004 Cyprus Jr.

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 9
    Nặng 165g, Dày 9mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 6.0″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6580
  • 2600mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6004 Cyprus Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 9. Giới thiệu năm 2016, Tháng 9
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6004 Cyprus Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 166 x 85.3 x 9 mm (6.54 x 3.36 x 0.35 in)
Trọng lượng 165 g (5.82 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6004 Cyprus Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.0 inches, 99.2 cm2 (~70.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~245 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính Asahi Dragontrail
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6004 Cyprus Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Mediatek MT6580 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6004 Cyprus Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6004 Cyprus Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 8 MP, f/2.8, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6004 Cyprus Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.8
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6004 Cyprus Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6004 Cyprus Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6004 Cyprus Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6004 Cyprus Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2600 mAh
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ (3G)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6004 Cyprus Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Gray
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6004 Cyprus Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool i601

Giới thiệu năm 201385g, Dày 12.4mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.0″ 176×220 pixels 0.3MP   550mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G bands…
Xem tiếp

verykool s5029 Bolt Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11145g, 9.5mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool R25

Giới thiệu năm 2013110g, Dày 15.6mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 176×220 pixels 2MP Quay video   1050mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool R23

Giới thiệu năm 2011110g, Dày 15mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 176×220 pixels 1.3MP     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G bands…
Xem tiếp

verykool R28 Denali

Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8127g, 15mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 5MP Quay video   1400mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool i128

Giới thiệu năm 201355g, Dày 10.9mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.77″ 128×160 pixels 0.3MP Quay video   500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…