verykool s6001 Cyprus

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 2
    Nặng 200g, Dày 8mm
    Android 4.4.2
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : verykool
  • 6.0″
    720×1280 pixels
  • 13MP
  • 1GB RAM
    MT6582M
  • 2300mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6001 Cyprus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 2. Giới thiệu năm 2015, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6001 Cyprus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 166 x 85 x 8 mm (6.54 x 3.35 x 0.31 in)
Trọng lượng 200 g (7.05 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM/ Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6001 Cyprus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.0 inches, 99.2 cm2 (~70.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~245 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6001 Cyprus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat)
Chipseti Mediatek MT6582M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6001 Cyprus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6001 Cyprus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 13 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6001 Cyprus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 3 MP
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6001 Cyprus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6001 Cyprus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6001 Cyprus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6001 Cyprus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2300 mAh
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ (3G)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6001 Cyprus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue, White
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.76 W/kg (đầu) 0.64 W/kg (thân máy)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s6001 Cyprus - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool i320

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1185g, 17mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video   800mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool i604

Giới thiệu năm 2012, Dày Q179g, 13.5mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDBrand: 2.0″ 176×220 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool s5036 Apollo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 2163g, 10.4mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool R800

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 8417g, 11mmAndroid 2.2Thẻ nhớ microSDHCBrand: 7.0″ 480×800 pixels 2MP Quay video   3500mAh Li-Poi Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool s5205 Orion Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11164g, 9.6mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.2″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s5031 Bolt Turbo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11145g, 9.5mmAndroid 7.016GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 2GB RAM MT6580 2000mAh Li-Ioni…