verykool s5528 Cosmo

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 8
    Nặng 169g, Dày 8.8mm
    Android 7.0
    Bộ nhớ 16GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6580
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 8. Giới thiệu năm 2017, Tháng 8
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 154.8 x 78.2 x 8.8 mm (6.09 x 3.08 x 0.35 in)
Trọng lượng 169 g (5.96 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 7.0 (Nougat)
Chipseti Mediatek MT6580 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, f/2.4, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.8
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 3000 mAh battery
Chế độ chờ Lên đến 288 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold
Chỉ số SAR 0.37 W/kg (đầu) 0.96 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5525 Maverick III

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 9148g, 8.2mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM MT6580 2800mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool i315N

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1070g, 22mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.44″ 128×128 pixels 0.3MP Không có chức năng quay phim     Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

verykool sl5009 Jet

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9165g, 8.9mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735M 1900mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool i125

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 163g, 12mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDBrand: 1.8″ 160×240 pixels 0.3MP     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G…
Xem tiếp

verykool s352

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 6104g, 12.4mmAndroid 4.24GB 512MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s5015 Spark II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 2135g, 8mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6582M 2100mAh Li-Ioni…