verykool s5526 Alpha

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 5
    Nặng 148g, Dày 8.2mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6580
  • 2800mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 5. Giới thiệu năm 2017, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 152.9 x 76.8 x 8.2 mm (6.02 x 3.02 x 0.32 in)
Trọng lượng 148 g (5.22 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Mediatek MT6580 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, f/2.4, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.8
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Li-Po 2800 mAh battery
Chế độ chờ Lên đến 288 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 9 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.49 W/kg (đầu) 1.27 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s4510 Luna

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9142g, 10.2mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s4007 Leo IV

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 7113g, 10.5mmAndroid 4.44GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 1080p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s4002 Leo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 1112g, 10.7mmAndroid 4.4.2512MB 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 256MB RAM…
Xem tiếp

verykool s5036 Apollo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 2163g, 10.4mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool s5012 Orbit

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10159g, 9.5mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s450

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5132.5g, 9.9mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP Quay video 512MB…