verykool s5525 Maverick III

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 9
    Nặng 148g, Dày 8.2mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6580
  • 2800mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5525 Maverick III - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 9. Giới thiệu năm 2016, Tháng 9
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5525 Maverick III - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 153 x 77 x 8.2 mm (6.02 x 3.03 x 0.32 in)
Trọng lượng 148 g (5.22 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5525 Maverick III - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính Asahi Dragontrail
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5525 Maverick III - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Mediatek MT6580 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5525 Maverick III - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5525 Maverick III - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 13 MP, f/2.4, 1/4.0″, 1.12µm, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5525 Maverick III - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.8
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5525 Maverick III - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5525 Maverick III - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5525 Maverick III - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5525 Maverick III - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 2800 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 264 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ (3G)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5525 Maverick III - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5525 Maverick III - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool S815

Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 1290g, 11.7mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 320×240 pixels 2MP Quay video     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool s4009 Crystal

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 610.7mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM MT6570 1200mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

verykool SL4500 Fusion

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 3130g, 8.9mmAndroid 4.4.48GB, microSDXCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 410 1700mAh…
Xem tiếp

verykool s735

Giới thiệu năm 2012121g, Dày 10.8mmAndroid 2.3.6Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 3MP Quay video   1350mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool sl5009 Jet

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9165g, 8.9mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735M 1900mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s3504 Mystic II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8105g, 12mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 5MP 720p 512MB RAM…