verykool s5524 Maverick III Jr.

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 9
    Nặng 148g, Dày 8.2mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6580
  • 2800mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5524 Maverick III Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 9. Giới thiệu năm 2016, Tháng 9
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5524 Maverick III Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 153 x 77 x 8.2 mm (6.02 x 3.03 x 0.32 in)
Trọng lượng 148 g (5.22 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5524 Maverick III Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~70.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính Asahi Dragontrail
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5524 Maverick III Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Mediatek MT6580 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5524 Maverick III Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5524 Maverick III Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 8 MP, f/2.8, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5524 Maverick III Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.8
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5524 Maverick III Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5524 Maverick III Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5524 Maverick III Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5524 Maverick III Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Li-Po 2800 mAh battery
Chế độ chờ Lên đến 264 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ (3G)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5524 Maverick III Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5524 Maverick III Jr. - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s732

Giới thiệu năm 2013120g, Dày 12.8mmAndroid 2.3.7Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video   1450mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool SL6010 Cyprus LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 1207g, 7.5mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP 720p 1GB RAM MT6735P 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool s5525 Maverick III

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 9148g, 8.2mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM MT6580 2800mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool i603

Giới thiệu năm 201385g, Dày 13mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.0″ 176×220 pixels 0.3MP   650mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G bands…
Xem tiếp

verykool s5012 Orbit

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10159g, 9.5mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool T742

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 2250g, 9.5mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 7.0″ 480×800 pixels 3MP Quay video 512MB…