verykool s5518Q Maverick

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 11
    Nặng 170g, Dày 8.1mm
    Android 4.4.2, cập nhật lên 5.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : verykool
  • 5.5″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6582M
  • 2600mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 11. Giới thiệu năm 2015, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 157.5 x 77.7 x 8.1 mm (6.20 x 3.06 x 0.32 in)
Trọng lượng 170 g (6.00 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~267 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la 3
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat), có thể cập nhật lên 5.0 (Lollipop)
Chipseti Mediatek MT6582M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2600 mAh
Chế độ chờ Lên đến 288 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 10 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White/Gold
Chỉ số SAR 0.37 W/kg (đầu) 0.98 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (140 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool i672

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 590g, 13mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 1.3MP 144p   950mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool i316

Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 969g, 16.4mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.3MP Quay video   800mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool sl5009 Jet

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9165g, 8.9mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735M 1900mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s5029 Bolt Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11145g, 9.5mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool SL5565 Rocket

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 8172g, 8.8mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 720p 2GB RAM MT6737 2700mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool i123

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 880g, 11.3mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.1MP   600mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G…