verykool s5511 Juno Quatro

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 10
    Nặng 157g, Dày 8.5mm
    Android 4.4.2
    Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 5.5″
    540×960 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
    MT6582M
  • 2300mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 10. Giới thiệu năm 2014, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 150.4 x 77.2 x 8.5 mm (5.92 x 3.04 x 0.33 in)
Trọng lượng 157 g (5.54 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM/ Micro-SIM)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, tỉ lệ 16:9 (~200 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat)
Chipseti Mediatek MT6582M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2300 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Yellow, Blue

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool i601

Giới thiệu năm 201385g, Dày 12.4mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.0″ 176×220 pixels 0.3MP   550mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G bands…
Xem tiếp

verykool s6001 Cyprus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 2200g, 8mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP 1GB RAM MT6582M 2300mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

verykool i133

Bộ nhớ Giới thiệu năm 201385g, Dày 12.4mmĐiện thoại phổ thông70MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.3MP Quay video 70MB RAM 600mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool R28 Denali

Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8127g, 15mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 5MP Quay video   1400mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool s5020 Giant

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 12139g, 8.5mmAndroid 5.18GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 3000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s758

Giới thiệu năm 2013212g, Dày 11mmAndroid 4.0Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.15″ 480×800 pixels 5MP Quay video   MT6577 2350mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…