verykool s505

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 5
    Nặng 100g, Dày 8.3mm
    Android 4.2
    Bộ nhớ 4GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 12MP
    Quay video
  • 1GB RAM
  • 2000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM1 & SIM 2 (tùy chọn)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 5. Giới thiệu năm 2014, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 143.5 x 71.6 x 8.3 mm (5.65 x 2.82 x 0.33 in)
Trọng lượng 100 g (3.53 oz)
SIMi 1 sim or 2 SIM (Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2 (Jelly Bean)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 12 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2000 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 5 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5526 Alpha

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5148g, 8.2mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2800mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool T742

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 2250g, 9.5mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 7.0″ 480×800 pixels 3MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

verykool s732

Giới thiệu năm 2013120g, Dày 12.8mmAndroid 2.3.7Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video   1450mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool sl5050 Phantom

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 11121g, 7.2mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 16MP 720p 1GB RAM MT6737 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool i128

Giới thiệu năm 201355g, Dày 10.9mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.77″ 128×160 pixels 0.3MP Quay video   500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool i672

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 590g, 13mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 1.3MP 144p   950mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…