verykool s5034 Spear Jr.

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 5
    Nặng 145g, Dày 7.9mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6580
  • 2050mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 5. Giới thiệu năm 2017, Tháng 5
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 146.5 x 72 x 7.9 mm (5.77 x 2.83 x 0.31 in)
Trọng lượng 145 g (5.11 oz)
SIMi 2 SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Mediatek MT6580 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, f/2.4, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP, f/2.8
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2050 mAh
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue
Chỉ số SAR 0.59 W/kg (đầu) 1.41 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool SL5011 Spark LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 2153g, 7.5mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 13MP 720p 1GB RAM MT6735P 2200mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool i127

Giới thiệu năm 201355g, Dày 13.4mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.77″ 128×160 pixels 0.3MP Quay video   500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool RS75

Giới thiệu năm 2013120g, Dày 12.5mmAndroid 2.3Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 3MP Quay video   1350mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool s5528 Cosmo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 8169g, 8.8mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 3000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool s5031 Bolt Turbo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11145g, 9.5mmAndroid 7.016GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 2GB RAM MT6580 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool R620

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Q3110g, 13.2mmĐiện thoại phổ thông26MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.3″ 320×240 pixels 2MP Quay video     Li-Ioni…