verykool s5028 Bolt

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 4
    Nặng 154g, Dày 10mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : verykool
  • 5.0″
    480×854 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
    Spreadtrum SC7731C
  • 2000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5028 Bolt - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 4. Giới thiệu năm 2017, Tháng 4
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5028 Bolt - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 144.8 x 72.8 x 10 mm (5.70 x 2.87 x 0.39 in)
Trọng lượng 154 g (5.43 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/ Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5028 Bolt - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5028 Bolt - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Spreadtrum SC7731C
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.2 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5028 Bolt - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5028 Bolt - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 8 MP, f/2.4, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5028 Bolt - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 2 MP, f/2.8
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5028 Bolt - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5028 Bolt - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 2.1, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5028 Bolt - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5028 Bolt - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2000 mAh
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ (3G)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5028 Bolt - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5028 Bolt - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5702 Royale Quattro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 2196g, 9.8mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6580 3200mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool i130

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1063g, 12mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.3MP     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G…
Xem tiếp

verykool s4510 Luna

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9142g, 10.2mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool i625

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 10110g, 11.2mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.3″ 320×240 pixels 1.3MP     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G…
Xem tiếp

verykool s5034 Spear Jr.

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5145g, 7.9mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2050mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool RS90

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013201g, Dày 12.1mmAndroid 4.02GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 540×960 pixels 5MP Quay video   1800mAh Li-Ioni Thông số Mạng…