verykool s5027 Bolt Pro

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 4
    Nặng 154g, Dày 10mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : verykool
  • 5.0″
    480×854 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
    Spreadtrum SC7731C
  • 2000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 4. Giới thiệu năm 2017, Tháng 4
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 144.8 x 72.8 x 10 mm (5.70 x 2.87 x 0.39 in)
Trọng lượng 154 g (5.43 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/ Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Spreadtrum SC7731C
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.2 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, f/2.4, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 8 MP, f/2.4
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 2.1, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2000 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool i725

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Q2106g, 11.8mmĐiện thoại phổ thông80MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.0″ 240×320 pixels 2MP Quay video   700mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s5012 Orbit

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10159g, 9.5mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool Sl5200 Eclipse

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 11141g, 8.8mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.2″ 720×1280 pixels 16MP 1080p 2GB RAM MT6753 2900mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool s5034 Spear Jr.

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5145g, 7.9mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2050mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool R23

Giới thiệu năm 2011110g, Dày 15mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 176×220 pixels 1.3MP     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G bands…
Xem tiếp

verykool s5702 Royale Quattro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 2196g, 9.8mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6580 3200mAh Li-Poi…