verykool s5025 Helix

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 12
    Nặng 136g, Dày 7.9mm
    Android 5.1
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : verykool
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6580
  • 1950mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5025 Helix - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 12. Giới thiệu năm 2015, Tháng 12
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5025 Helix - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 143.5 x 72.5 x 7.9 mm (5.65 x 2.85 x 0.31 in)
Trọng lượng 136 g (4.80 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5025 Helix - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5025 Helix - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipseti Mediatek MT6580 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5025 Helix - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5025 Helix - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 13 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5025 Helix - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5025 Helix - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5025 Helix - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5025 Helix - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5025 Helix - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1950 mAh, không thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ (3G)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5025 Helix - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue
Chỉ số SAR 0.68 W/kg (đầu) 1.25 W/kg (thân máy)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s5025 Helix - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool i675

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 6100g, 11mmĐiện thoại phổ thông40MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.8″ 240×320 pixels 2MP Quay video   1000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool i123

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 880g, 11.3mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.1MP   600mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G…
Xem tiếp

verykool sl5029 Bolt Pro LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11142g, 9.6mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6737 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s5015 Spark II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 2135g, 8mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6582M 2100mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s6005 Cyprus II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 7165g, 9mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM MT6580 3000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s400

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 9120g, 12mmAndroid 4.2.14GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP Quay video   MT6589 1400mAh…