verykool s5020 Giant

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 12
    Nặng 139g, Dày 8.5mm
    Android 5.1
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : verykool
  • 5.0″
    480×854 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6580M
  • 3000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 12. Giới thiệu năm 2015, Tháng 12
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 145 x 76.5 x 8.5 mm (5.71 x 3.01 x 0.33 in)
Trọng lượng 139 g (4.90 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~62.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipseti Mediatek MT6580M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 3000 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 360 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 11 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Chỉ số SAR 1.07 W/kg (đầu) 1.18 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool i125

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 163g, 12mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDBrand: 1.8″ 160×240 pixels 0.3MP     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G…
Xem tiếp

verykool s5205 Orion Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11164g, 9.6mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.2″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s5510 Juno

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10157g, 8.5mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.5″ 540×960 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool Sl5200 Eclipse

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 11141g, 8.8mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.2″ 720×1280 pixels 16MP 1080p 2GB RAM MT6753 2900mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool s5027 Bolt Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 4154g, 10mmAndroid 6.08GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM Spreadtrum SC7731C 2000mAh…
Xem tiếp

verykool s5200 Orion

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 12164g, 9.6mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.2″ 480×854 pixels 8MP Quay video 1GB RAM MT6580 2000mAh…