verykool s5019 Wave

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 2
    Nặng 168g, Dày 9.7mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 5.0″
    480×854 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    Spreadtrum SC7731C
  • 2000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 2. Giới thiệu năm 2017, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 145.8 x 73 x 9.7 mm (5.74 x 2.87 x 0.38 in)
Trọng lượng 168 g (5.93 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.7% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Spreadtrum SC7731C
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.2 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, f/2.4
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 2 MP, f/2.8
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 2.1, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Li-Po 2000 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Blue, Brown, Dark Blue
Chỉ số SAR 0.73 W/kg (đầu) 0.87 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5035 Spear

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 4145g, 7.9mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool S815

Giới thiệu năm 2011, Dày Tháng 1290g, 11.7mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 320×240 pixels 2MP Quay video     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool s5037 Apollo Quattro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 2163g, 10.4mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 13MP 1080p 1GB RAM MT6580 2000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool s505

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5100g, 8.3mmAndroid 4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 12MP Quay video 1GB…
Xem tiếp

verykool s4007 Leo IV

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 7113g, 10.5mmAndroid 4.44GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 1080p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s732

Giới thiệu năm 2013120g, Dày 12.8mmAndroid 2.3.7Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video   1450mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…