verykool s5017 Dorado

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 8
    Nặng 163g, Dày 8.4mm
    Android 4.4.2, cập nhật lên 5.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : verykool
  • 5.0″
    480×854 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6582M
  • 1850mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 8. Giới thiệu năm 2015, Tháng 8
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 148.3 x 72.1 x 8.4 mm (5.84 x 2.84 x 0.33 in)
Trọng lượng 163 g (5.75 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính cường lực Go-ri-la
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat), có thể cập nhật lên 5.0 (Lollipop)
Chipseti Mediatek MT6582M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1850 mAh
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, Gold
Chỉ số SAR 0.45 W/kg (đầu) 1.23 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5530 Maverick II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 6156g, 8.5mmAndroid 5.18GB, microSDHCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM MT6580 2800mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool i130

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1063g, 12mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.3MP     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G…
Xem tiếp

verykool s5007 Lotus Plus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 4148g, 9.8mmAndroid 5.18GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM Spreadtrum SC7731C 2000mAh…
Xem tiếp

verykool R25

Giới thiệu năm 2013110g, Dày 15.6mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 176×220 pixels 2MP Quay video   1050mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool i603

Giới thiệu năm 201385g, Dày 13mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.0″ 176×220 pixels 0.3MP   650mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G bands…
Xem tiếp

verykool s5017Q Dorado

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 11161g, 8.4mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.08GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…