verykool s5015 Spark II

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 2
    Nặng 135g, Dày 8mm
    Android 4.4.2
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : verykool
  • 5.0″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
    MT6582M
  • 2100mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 1. Giới thiệu năm 2015, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 143.5 x 71.5 x 8 mm (5.65 x 2.81 x 0.31 in)
Trọng lượng 135 g (4.76 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM/ Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~294 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat)
Chipseti Mediatek MT6582M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP
Đặc điểm Dual-Đèn LED
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2100 mAh
Chế độ chờ Lên đến 312 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 10 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.67 W/kg (đầu) 1.42 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (180 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s4010 Gazelle

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 1128g, 11mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool i128

Giới thiệu năm 201355g, Dày 10.9mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.77″ 128×160 pixels 0.3MP Quay video   500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool i604

Giới thiệu năm 2012, Dày Q179g, 13.5mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDBrand: 2.0″ 176×220 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool s450

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5132.5g, 9.9mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

verykool s4510 Luna

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9142g, 10.2mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×800 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool i330 Sunray

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1098g, 17.8mmĐiện thoại phổ thông128MB 32MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 1.3MP 144p 32MB RAM…