verykool s5014 Atlas

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 2
    Nặng 112g, Dày 8.3mm
    Android 4.4.2
    Bộ nhớ 8GB, microSDHC
    Hãng : verykool
  • 5.0″
    480×854 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
    MT6582M
  • 1900mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 2. Giới thiệu năm 2015, Tháng 2
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 149 x 76.6 x 8.3 mm (5.87 x 3.02 x 0.33 in)
Trọng lượng 112 g (3.95 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM/ Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~60.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat)
Chipseti Mediatek MT6582M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400MP2
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1900 mAh
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue, White
Chỉ số SAR ở Châu Âu 1.18 W/kg (đầu) 1.18 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (130 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5021 Wave Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2168g, 9.7mmAndroid 6.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s757

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012288g, Dày 12.8mmAndroid 2.3.5160MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×800 pixels 5MP Quay video 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s352

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 6104g, 12.4mmAndroid 4.24GB 512MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool i605

Giới thiệu năm 2012, Dày Q179g, 13.5mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDBrand: 2.0″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool s5034 Spear Jr.

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5145g, 7.9mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2050mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s5511 Juno Quatro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10157g, 8.5mmAndroid 4.4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.5″ 540×960 pixels 8MP 720p 1GB RAM…