verykool s5001 Lotus

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 12
    Nặng 159g, Dày 8.9mm
    Android 4.4
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 5.0″
    480×854 pixels
  • 5MP
    480p
  • 512MB RAM
    MT6572M
  • 2000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 12. Giới thiệu năm 2015, Tháng 12
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 145 x 71.5 x 8.9 mm (5.71 x 2.81 x 0.35 in)
Trọng lượng 159 g (5.61 oz)
SIMi 2 SIM (Micro-SIM/ Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, tỉ lệ 16:9 (~196 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4 (KitKat)
Chipseti Mediatek MT6572M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.0 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 480p
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2000 mAh
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Drak Blue, White
Chỉ số SAR 0.30 W/kg (đầu) 0.80 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s3501 Lynx

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1188.5g, 12.5mmAndroid 4.4.2512MB 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP 720p 256MB RAM…
Xem tiếp

verykool SL6010 Cyprus LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 1207g, 7.5mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP 720p 1GB RAM MT6735P 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool i127

Giới thiệu năm 201355g, Dày 13.4mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.77″ 128×160 pixels 0.3MP Quay video   500mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool s351

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 690.5g, 12.7mmAndroid 4.1.2512MB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

verykool s5031 Bolt Turbo

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11145g, 9.5mmAndroid 7.016GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 2GB RAM MT6580 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s5510 Juno

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10157g, 8.5mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.5″ 540×960 pixels 8MP 720p 512MB RAM…