verykool s470

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 9
    Nặng 150g, Dày 10.5mm
    Android 4.2.1
    Bộ nhớ 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 4.7″
    720×1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6589
  • 2000mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM1 & SIM 2 (tùy chọn)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 42.2/11.5 Mbps
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 9. Giới thiệu năm 2013, Tháng 9
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 137 x 71 x 10.5 mm (5.39 x 2.80 x 0.41 in)
Trọng lượng 150 g (5.29 oz)
SIMi 1 sim (Mini-SIM) or 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.7 inches, 60.9 cm2 (~62.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, tỉ lệ 16:9 (~312 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2.1 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6589 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.2 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX544
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 1GB RAM
Camera sau Đơn 8 MP, AF
Đặc điểm Dual-Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận, la bàn
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 2000 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 300 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 10 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5035 Spear

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 4145g, 7.9mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool SL4500 Fusion

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 3130g, 8.9mmAndroid 4.4.48GB, microSDXCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 410 1700mAh…
Xem tiếp

verykool i121

Giới thiệu năm 201365g, Dày 13mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.77″ 128×160 pixels NO Không có chức năng quay phim   650mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool s354

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 7105g, 12mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s5021 Wave Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2168g, 9.7mmAndroid 6.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s5511 Juno Quatro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10157g, 8.5mmAndroid 4.4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.5″ 540×960 pixels 8MP 720p 1GB RAM…