verykool s4510 Luna

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 9
    Nặng 142g, Dày 10.2mm
    Android 4.4.2
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 4.5″
    480×800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    MT6572
  • 1650mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 9. Giới thiệu năm 2014, Tháng 9
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 136 x 67.5 x 10.2 mm (5.35 x 2.66 x 0.40 in)
Trọng lượng 142 g (5.01 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 57.6 cm2 (~62.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~207 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat)
Chipseti Mediatek MT6572 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1650 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 192 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 8 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue, Yellow
Chỉ số SAR 0.91 W/kg (đầu) 0.84 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (90 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5511 Juno Quatro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10157g, 8.5mmAndroid 4.4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.5″ 540×960 pixels 8MP 720p 1GB RAM…
Xem tiếp

verykool s5524 Maverick III Jr.

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 9148g, 8.2mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2800mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool s5518 Maverick

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 7172g, 8.1mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.08GB, microSDHCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

verykool R23

Giới thiệu năm 2011110g, Dày 15mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 176×220 pixels 1.3MP     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G bands…
Xem tiếp

verykool s400

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 9120g, 12mmAndroid 4.2.14GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP Quay video   MT6589 1400mAh…
Xem tiếp

verykool i130

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1063g, 12mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.3MP     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G…