verykool s4010 Gazelle

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 1
    Nặng 128g, Dày 11mm
    Android 4.4.2
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 8MP
    720p
  • 512MB RAM
    MT6572M
  • 1400mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 1. Giới thiệu năm 2015, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 127.5 x 64.9 x 11 mm (5.02 x 2.56 x 0.43 in)
Trọng lượng 128 g (4.52 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~55.0% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat)
Chipseti Mediatek MT6572M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.0 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 8 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1400 mAh
Chế độ chờ Lên đến 336 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ trong 30 phút (3G)
Thông tin khác Màu sắc White, Blue, Grey
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.66 W/kg (đầu) 1.38 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (80 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool SL4500 Fusion

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 3130g, 8.9mmAndroid 4.4.48GB, microSDXCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 410 1700mAh…
Xem tiếp

verykool RS75

Giới thiệu năm 2013120g, Dày 12.5mmAndroid 2.3Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 3MP Quay video   1350mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool s6005X Cyprus Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11165g, 9mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP 1080p 1GB RAM MT6580 3000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s4007 Leo IV

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 7113g, 10.5mmAndroid 4.44GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP 1080p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s352

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 6104g, 12.4mmAndroid 4.24GB 512MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool SL5550 Maverick LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 12166g, 8.8mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6735P 2500mAh Li-Ioni…