verykool s4009 Crystal

  • Giới thiệu năm 2017, Tháng 6
    Dày 10.7mm
    Android 6.0
    Bộ nhớ 8GB, microSDXC
    Hãng : verykool
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    MT6570
  • 1200mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2017, Tháng 6. Giới thiệu năm 2017, Tháng 6
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 127 x 66 x 10.7 mm (5.0 x 2.60 x 0.42 in)
Trọng lượng
SIMi 2 SIM (Mini-SIM/ Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~54.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chipseti Mediatek MT6570 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDXC
Bộ nhớ trong 8GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, f/2.4
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 2 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1200 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 150 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 4 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black/Gold
Chỉ số SAR 1.13 W/kg (đầu) 0.81 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool SL5000 Quantum

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 9140g, 8.9mmAndroid 4.4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM…
Xem tiếp

verykool s4513 Luna II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 3135g, 10.2mmAndroid 6.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s6004 Cyprus Jr.

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 9165g, 9mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2600mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool RS90

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013201g, Dày 12.1mmAndroid 4.02GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 540×960 pixels 5MP Quay video   1800mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

verykool s635

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1080g, 12.5mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.0″ 320×240 pixels 1.3MP Quay video   1100mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool SL5550 Maverick LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 12166g, 8.8mmAndroid 5.116GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6735P 2500mAh Li-Ioni…