verykool s4008 Leo V

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 11
    Nặng 141g, Dày 10.5mm
    Android 5.1
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    Spreadtrum SC7731
  • 1400mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 11. Giới thiệu năm 2016, Tháng 11
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 126 x 65 x 10.5 mm (4.96 x 2.56 x 0.41 in)
Trọng lượng 141 g (4.97 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM/ Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~55.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 5.1 (Lollipop)
Chipseti Spreadtrum SC7731
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.2 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP, f/2.8
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 2 MP, f/2.8
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 2.1, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1400 mAh
Chế độ chờ Lên đến 192 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 5 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, Blue
Chỉ số SAR 0.85 W/kg (đầu) 1.22 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5021 Wave Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2168g, 9.7mmAndroid 6.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s6001 Cyprus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 2200g, 8mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP 1GB RAM MT6582M 2300mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

verykool sl5009 Jet

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 9165g, 8.9mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735M 1900mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s758

Giới thiệu năm 2013212g, Dày 11mmAndroid 4.0Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.15″ 480×800 pixels 5MP Quay video   MT6577 2350mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool s3501 Lynx

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1188.5g, 12.5mmAndroid 4.4.2512MB 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP 720p 256MB RAM…
Xem tiếp

verykool i320

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1185g, 17mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 240×320 pixels 1.3MP Quay video   800mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…