verykool s4007 Leo IV

  • Giới thiệu năm 2016, Tháng 7
    Nặng 113g, Dày 10.5mm
    Android 4.4
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 512MB RAM
    MT6572
  • 1300mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4007 Leo IV - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2016, Tháng 7. Giới thiệu năm 2016, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4007 Leo IV - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 126 x 65 x 10.5 mm (4.96 x 2.56 x 0.41 in)
Trọng lượng 113 g (3.99 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM/ Micro-SIM, Chế độ chờ kép)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4007 Leo IV - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~55.6% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4007 Leo IV - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4 (KitKat)
Chipseti Mediatek MT6572 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4007 Leo IV - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4007 Leo IV - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 5 MP, f/2.8
Đặc điểm Đèn LED, chụp toàn cảnh
Tính năng 1080p@30fps
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4007 Leo IV - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 2 MP, f/2.8
Tính năng
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4007 Leo IV - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4007 Leo IV - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetoothi 4.0, A2DP, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4007 Leo IV - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4007 Leo IV - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1300 mAh
Chế độ chờ Lên đến 192 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 5 giờ (3G)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4007 Leo IV - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc White, Black
Chỉ số SAR 0.47 W/kg (đầu) 0.51 W/kg (thân máy)
Tháng 10, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4007 Leo IV - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5012 Orbit

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10159g, 9.5mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool i607

Giới thiệu năm 201382g, Dày 11mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 176×220 pixels 2MP   700mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G bands…
Xem tiếp

verykool s5019 Wave

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2168g, 9.7mmAndroid 6.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s5526 Alpha

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 5148g, 8.2mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580 2800mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool s6001 Cyprus

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 2200g, 8mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 6.0″ 720×1280 pixels 13MP 1GB RAM MT6582M 2300mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

verykool sl5029 Bolt Pro LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11142g, 9.6mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6737 2000mAh Li-Ioni…