verykool s4002 Leo

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 1
    Nặng 112g, Dày 10.7mm
    Android 4.4.2
    Bộ nhớ 512MB 256MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 256MB RAM
    MT6571E
  • 1450mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
GPRS
EDGE
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4002 Leo - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 1. Giới thiệu năm 2015, Tháng 1
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4002 Leo - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 122 x 63 x 10.7 mm (4.80 x 2.48 x 0.42 in)
Trọng lượng 112 g (3.95 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4002 Leo - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4002 Leo - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.4.2 (KitKat)
Chipseti Mediatek MT6571E
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4002 Leo - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 512MB 256MB RAM
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4002 Leo - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 5 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p@30fps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4002 Leo - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4002 Leo - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4002 Leo - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 4.0, LE
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4002 Leo - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4002 Leo - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1450 mAh
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 7 giờ (3G)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4002 Leo - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Yellow, Blue
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.49 W/kg (đầu) 0.74 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (50 * 23000) VNĐ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s4002 Leo - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool SL4500 Fusion

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 3130g, 8.9mmAndroid 4.4.48GB, microSDXCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM Snapdragon 410 1700mAh…
Xem tiếp

verykool s5518 Maverick

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 7172g, 8.1mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.08GB, microSDHCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

verykool T7445

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6275g, 10.6mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 5MP 720p 1GB RAM MT8321 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool i285

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2011, Dày Q2106g, 12.1mmĐiện thoại phổ thông80MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.2″ 240×400 pixels 2MP Quay video   1100mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool R28 Denali

Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8127g, 15mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 5MP Quay video   1400mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool s5702 Royale Quattro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2018, Dày Tháng 2196g, 9.8mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.7″ 720×1440 pixels 13MP 1080p 2GB RAM MT6580 3200mAh Li-Poi…