verykool s400

  • Giới thiệu năm 2013, Tháng 9
    Nặng 120g, Dày 12mm
    Android 4.2.1
    Bộ nhớ 4GB, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 4.0″
    480×800 pixels
  • 5MP
    Quay video
  •  
    MT6589
  • 1400mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM1 & SIM 2 (tùy chọn)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2013, Tháng 9. Giới thiệu năm 2013, Tháng 9
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 119 x 65 x 12 mm (4.69 x 2.56 x 0.47 in)
Trọng lượng 120 g (4.23 oz)
SIMi 1 sim (Mini-SIM) or 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.9% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, tỉ lệ 5:3 (~233 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2.1 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6589 (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Bốn nhân 1.2 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i PowerVR SGX544
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB
Camera sau Đơn 5 MP
Tính năng
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1400 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black, White, Pink, Blue

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5027 Bolt Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 4154g, 10mmAndroid 6.08GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM Spreadtrum SC7731C 2000mAh…
Xem tiếp

verykool SL4502 Fusion II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 12107g, 9mmAndroid 5.18GB, microSDXCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6735M 1800mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s470

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 9150g, 10.5mmAndroid 4.2.11GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.7″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6589…
Xem tiếp

verykool s350

Giới thiệu năm 2013100g, Dày 10.6mmAndroid 2.3Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video   1100mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool R25

Giới thiệu năm 2013110g, Dày 15.6mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.2″ 176×220 pixels 2MP Quay video   1050mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool i133

Bộ nhớ Giới thiệu năm 201385g, Dày 12.4mmĐiện thoại phổ thông70MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 128×160 pixels 0.3MP Quay video 70MB RAM 600mAh Li-Ioni…