verykool s354

  • Giới thiệu năm 2014, Tháng 7
    Nặng 105g, Dày 12mm
    Android 4.2
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 3.5″
    320×480 pixels
  • 2MP
    720p
  • 512MB RAM
    MT6572M
  • 1200mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA
Giới thiệu Công bố 2014, Tháng 7. Giới thiệu năm 2014, Tháng 7
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 119 x 65 x 12 mm (4.69 x 2.56 x 0.47 in)
Trọng lượng 105 g (3.70 oz)
SIMi Mini-SIM
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~47.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6572M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.2 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 2 MP
Đặc điểm Đèn LED
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 3.0
Định vị Không
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1200 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 168 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 3 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black/Blue, Fuchsia, Yellow
Chỉ số SAR ở Châu Âu 0.83 W/kg (đầu) 1.17 W/kg (thân máy)
Giá bán Khoảng (60 * 23000) VNĐ

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s450

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5132.5g, 9.9mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP Quay video 512MB…
Xem tiếp

verykool s728

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1090g, 12.9mmAndroid 2.3.5Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.8″ 240×320 pixels 3MP Quay video   1110mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool s735

Giới thiệu năm 2012121g, Dày 10.8mmAndroid 2.3.6Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 3MP Quay video   1350mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool i625

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 10110g, 11.2mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.3″ 320×240 pixels 1.3MP     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G…
Xem tiếp

verykool s5015 Spark II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 2135g, 8mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6582M 2100mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s5012 Orbit

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10159g, 9.5mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 512MB RAM…