verykool s3504 Mystic II

  • Giới thiệu năm 2015, Tháng 8
    Nặng 105g, Dày 12mm
    Android 4.2
    Bộ nhớ 4GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 3.5″
    320×480 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    MT6572M
  • 1200mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Giới thiệu Công bố 2015, Tháng 8. Giới thiệu năm 2015, Tháng 8
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 119 x 65 x 12 mm (4.69 x 2.56 x 0.47 in)
Trọng lượng 105 g (3.70 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM, Chế độ chờ kép)
Thông số Màn hình Loại TFT, 256K màu
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~47.2% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi)
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 4.2 (Jelly Bean)
Chipseti Mediatek MT6572M (28 nm)
Chip xử lý (CPU)i Lõi kép 1.0 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)i Mali-400
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Đơn 5 MP
Đặc điểm Chụp toàn cảnh
Tính năng 720p@30fps
Camera trước Đơn 1.3 MP
Tính năng
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 3.0, A2DP
Định vị Không
NFCi Không
Đài radio Đài FM với âm thanh stereo
USBi microUSB 2.0
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1200 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 170 giờ (3G)
Thời gian đàm thoại Lên đến 4 giờ (3G)
Thông tin khác Màu sắc Black
Chỉ số SAR 0.83 W/kg (đầu) 1.17 W/kg (thân máy)

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool i603

Giới thiệu năm 201385g, Dày 13mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.0″ 176×220 pixels 0.3MP   650mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G bands…
Xem tiếp

verykool s700

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012110g, Dày 12.7mmAndroid 2.2200MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 240×400 pixels 2MP Quay video   1400mAh Li-Ioni Thông số Mạng…
Xem tiếp

verykool T7440 Kolorpad II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8253g, 9.8mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 5MP 720p 512MB RAM MT8389 2500mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s470

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 9150g, 10.5mmAndroid 4.2.11GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.7″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6589…
Xem tiếp

verykool CD611

Dày Giới thiệu năm 201113.5mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.0″ 240×320 pixels 0.3MP     Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ CDMA / CDMA2000 2G…
Xem tiếp

verykool T7445

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6275g, 10.6mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 5MP 720p 1GB RAM MT8321 2500mAh Li-Poi…