verykool s350

  • Giới thiệu năm 2013
    Nặng 100g, Dày 10.6mm
    Android 2.3
    Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 3.5″
    320×480 pixels
  • 2MP
    Quay video
  •  
  • 1100mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
GPRS
EDGE
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s350 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2013. Giới thiệu năm 2013
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s350 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 113 x 60 x 10.6 mm (4.45 x 2.36 x 0.42 in)
Trọng lượng 100 g (3.53 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s350 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~53.8% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s350 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread)
Chip xử lý (CPU)i 1.0 GHz
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s350 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s350 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 2 MP
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s350 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Không
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s350 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s350 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetoothi 2.1, EDR
Định vị Không
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi 1.1
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s350 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s350 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1100 mAh, có thể tháo rời
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s350 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black, White
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool s350 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s135

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 1180g, 12.3mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.8″ 176×220 pixels 1.3MP Quay video   1000mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool SL5565 Rocket

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 8172g, 8.8mmAndroid 7.016GB, microSDXCBrand: 5.5″ 720×1280 pixels 13MP 720p 2GB RAM MT6737 2700mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool RS75

Giới thiệu năm 2013120g, Dày 12.5mmAndroid 2.3Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 3MP Quay video   1350mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool sl5050 Phantom

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 11121g, 7.2mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 16MP 720p 1GB RAM MT6737 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool i601

Giới thiệu năm 201385g, Dày 12.4mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.0″ 176×220 pixels 0.3MP   550mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM 2G bands…
Xem tiếp

verykool s5015 Spark II

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 2135g, 8mmAndroid 4.4.28GB, microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 720p 1GB RAM MT6582M 2100mAh Li-Ioni…