verykool RS75

  • Giới thiệu năm 2013
    Nặng 120g, Dày 12.5mm
    Android 2.3
    Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 3.5″
    320×480 pixels
  • 3MP
    Quay video
  •  
  • 1350mAh
Thông số Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool RS75 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Giới thiệu Công bố 2013. Giới thiệu năm 2013
Giới thiệu N/A
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool RS75 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Tổng thể Kích thước 121.6 x 64.7 x 12.5 mm (4.79 x 2.55 x 0.49 in)
Trọng lượng 120 g (4.23 oz)
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Chống bụi/chống nước với chuẩn IP67 (lên đến 1m cho 30 phút)
Đèn pin
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool RS75 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~46.4% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, tỉ lệ 3:2 (~165 mật độ điểm ảnh ppi)
Sự bảo vệ Kính chống xước
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool RS75 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Hệ điều hành, CPU, GPU Hệ điều hành Android 2.3 (Gingerbread)
Chip xử lý (CPU)i 1.0 GHz
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool RS75 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool RS75 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera sau Đơn 3.15 MP
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool RS75 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Camera trước Đơn VGA
Tính năng
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool RS75 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool RS75 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g, hotspot
Bluetoothi 2.1
Định vị GPS
NFCi Không
Đài radio Đài FM
USBi 2.0
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool RS75 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến Gia tốc kế, tiệm cận
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool RS75 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion dung lượng 1350 mAh, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 120 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 6 giờ
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool RS75 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com
Thông tin khác Màu sắc Black
Tháng 9, 2023 Thông tin cấu hình điện thoại, máy tính bảng, thiết bị đeo tay, hình ảnh, đánh giá về verykool RS75 - Chi tiết có tại https://unlockvungtau.com

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool i121C

Giới thiệu năm 201365g, Dày 13mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 1.77″ 128×160 pixels 0.3MP Không có chức năng quay phim   650mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ…
Xem tiếp

verykool s5020 Giant

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 12139g, 8.5mmAndroid 5.18GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 3000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s5035 Spear

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 4145g, 7.9mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool s5017 Dorado

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2015, Dày Tháng 8163g, 8.4mmAndroid 4.4.2, cập nhật lên 5.08GB, microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM…
Xem tiếp

verykool s400

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2013, Dày Tháng 9120g, 12mmAndroid 4.2.14GB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.0″ 480×800 pixels 5MP Quay video   MT6589 1400mAh…
Xem tiếp

verykool s5019 Wave

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2168g, 9.7mmAndroid 6.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 5MP 720p 512MB RAM…