
- Giới thiệu năm 2012
73.7g, Dày 14.6mm
Điện thoại phổ thông
Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : verykool - 1.8″
128×160 pixels
- 1.3MP
- 800mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2012. Giới thiệu năm 2012 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 109.9 x 47.3 x 14.6 mm (4.33 x 1.86 x 0.57 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 73.7 g (2.57 oz) | |
SIMi | Mini-SIM | |
IPX5 chống giật |
Thông số Màn hình | Loại | TFT, 65K màu |
---|---|---|
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~19.6% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | Có | |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Camera sau | Đơn | 1.3 MP |
---|---|---|
Tính năng |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.0, A2DP | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | Proprietary |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS | |
Games | Có | |
Java | Có | |
Trình nghe MP3/MP4 |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 800 mAh có thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Black/Orange, Black/Blue |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[verykool_phone]