
- Giới thiệu năm 2012, Tháng 6
Nặng 100g, Dày 11mm
Điện thoại phổ thông
Bộ nhớ 40MB, Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : verykool - 2.8″
240×320 pixels
- 2MP
Quay video
- 1000mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
GPRS | Có | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 6 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 122 x 60 x 11 mm (4.80 x 2.36 x 0.43 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 100 g (3.53 oz) | |
Keyboard | QWERTY | |
SIMi | 2 SIM (Mini-SIM) |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 2.8 inches, 24.3 cm2 (~33.2% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 (~143 mật độ điểm ảnh ppi) |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | 1000 mục | |
Ghi âm cuộc gọi | Có | |
Bộ nhớ trong | 40MB |
Camera sau | Đơn | 2 MP |
---|---|---|
Tính năng | Có |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|---|---|
Giắc cắm 3,5 mm | Có |
Thông số kết nối | WLANi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
---|---|---|
Bluetoothi | 2.0 | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | microUSB |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS | |
Games | Có | |
Java | Có | |
Ứng dụng SNS Trình nghe MP3/WAV/AAC+/MP4/3GP Sổ ghi Voice memo Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 1000 mAh có thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Green, Blue, Red |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[verykool_phone]