- Giới thiệu năm 2012, Tháng 5
Nặng 90g, Dày 13mm
Điện thoại phổ thông
Thẻ nhớ microSDHC
Hãng : verykool - 2.4″
240×320 pixels
- 1.3MP
144p
- 950mAh
Thông số Mạng | Công nghệ | GSM |
---|---|---|
Băng tần 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | |
GPRS | Class 12 | |
EDGE | Không |
Giới thiệu | Công bố | 2012, Tháng 5 |
---|---|---|
Giới thiệu | N/A |
Tổng thể | Kích thước | 119 x 57.2 x 13 mm (4.69 x 2.25 x 0.51 in) |
---|---|---|
Trọng lượng | 90 g (3.17 oz) | |
Keyboard | QWERTY | |
SIMi | Mini-SIM |
Thông số Màn hình | Loại | TFT |
---|---|---|
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~26.2% tỷ lệ màn hình) | |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, tỉ lệ 4:3 |
Bộ nhớ, Lưu trữ | Loại thẻ | microSDHC (khe thẻ nhớ riêng) |
---|---|---|
Danh bạ | Có | |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Camera sau | Đơn | 1.3 MP |
---|---|---|
Tính năng | QCIF |
Camera trước | Không |
---|
Âm thanh | Loa ngoài | Có |
---|
Thông số kết nối | WLANi | Không |
---|---|---|
Bluetoothi | Có | |
Định vị | Không | |
Đài radio | Đài FM | |
USBi | Proprietary |
Cảm biến, Trình duyệt.. | Cảm biến | |
---|---|---|
Nhắn tin | SMS, MMS | |
Games | Có | |
Java | ||
Analog TV Ứng dụng SNS Trình nghe MP3/MP4/3GP Sổ ghi Voice memo Kiểu nhập văn bản tiên đoán |
Thông số về Pin | Loại | Pin Pin Li-Ion dung lượng 950 mAh có thể tháo rời |
---|
Thông tin khác | Màu sắc | Black, White |
---|
pls note
Download App cho Android tại đây
[verykool_phone]