verykool i625

  • Giới thiệu năm 2012, Tháng 10
    Nặng 110g, Dày 11.2mm
    Điện thoại phổ thông
    Thẻ nhớ microSDHC
    Hãng : verykool
  • 2.3″
    320×240 pixels
  • 1.3MP
  •  
  •  
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
GPRS
EDGE Không
Giới thiệu Công bố 2012, Tháng 10. Giới thiệu năm 2012, Tháng 10
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 111 x 58.4 x 11.2 mm (4.37 x 2.30 x 0.44 in)
Trọng lượng 110 g (3.88 oz)
Keyboard QWERTY
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Đèn pin
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 2.3 inches, 16.4 cm2 (~25.3% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 320 x 240 pixels, tỉ lệ 4:3 (~174 mật độ điểm ảnh ppi)
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSDHC (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ
Ghi âm cuộc gọi
Camera sau Đơn 1.3 MP
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetoothi 2.0, A2DP
Định vị Không
NFCi Không
Đài radio Đài FM không dây (không cần tai nghe có dây)
USBi Proprietary
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS, Email
Games
Java
Ứng dụng SNS
Analog TV
Trình nghe MP3
Sổ ghi
Unit/currency converter
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Li-Ion, có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 192 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 4 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black/Red, White/Blue

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s5021 Wave Pro

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 2168g, 9.7mmAndroid 6.04GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 720p 512MB RAM…
Xem tiếp

verykool s5035 Spear

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 4145g, 7.9mmAndroid 6.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6580M 2000mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool T7445

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 6275g, 10.6mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 7.0″ 600×1024 pixels 5MP 720p 1GB RAM MT8321 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool sl5050 Phantom

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2016, Dày Tháng 11121g, 7.2mmAndroid 6.016GB, microSDXCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 16MP 720p 1GB RAM MT6737 2500mAh Li-Poi…
Xem tiếp

verykool sl5029 Bolt Pro LTE

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2017, Dày Tháng 11142g, 9.6mmAndroid 7.08GB, microSDXCBrand: 5.0″ 480×854 pixels 8MP 1080p 1GB RAM MT6737 2000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool s450

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5132.5g, 9.9mmAndroid 4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 4.5″ 480×854 pixels 8MP Quay video 512MB…