verykool i604

  • Giới thiệu năm 2012, Q1
    Nặng 79g, Dày 13.5mm
    Điện thoại phổ thông
    Thẻ nhớ microSD
    Hãng : verykool
  • 2.0″
    176×220 pixels
  • 1.3MP
    Quay video
  •  
  •  
Thông số Mạng Công nghệ GSM
Băng tần 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
GPRS Class 12
EDGE Không
Giới thiệu Công bố 2012, Q1
Giới thiệu N/A
Tổng thể Kích thước 118 x 49.8 x 13.5 mm (4.65 x 1.96 x 0.53 in)
Trọng lượng 79 g (2.79 oz)
Keyboard QWERTY
SIMi 2 SIM (Mini-SIM)
Đèn pin
Thông số Màn hình Loại TFT
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~21.1% tỷ lệ màn hình)
Độ phân giải 176 x 220 pixels, tỉ lệ 4:3
Bộ nhớ, Lưu trữ Loại thẻ microSD (khe thẻ nhớ riêng)
Danh bạ 500 mục
Ghi âm cuộc gọi
Camera sau Đơn 1.3 MP
Tính năng
Camera trước Không
Âm thanh Loa ngoài
Giắc cắm 3,5 mm
Thông số kết nối WLANi Không
Bluetoothi 2.0
Định vị Không
Đài radio Đài FM
USBi microUSB
Cảm biến, Trình duyệt.. Cảm biến
Nhắn tin SMS, MMS
Games
Java
Ứng dụng SNS
Trình nghe MP3/MP4/3GP
Sổ ghi
Voice memo
Kiểu nhập văn bản tiên đoán
Thông số về Pin Loại Pin Li-Ion có thể tháo rời
Chế độ chờ Lên đến 240 giờ
Thời gian đàm thoại Lên đến 3 giờ
Thông tin khác Màu sắc Black, White

pls note

Download App cho Android tại đây

[verykool_phone]
0 Shares:
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Có thể bạn quan tâm
Xem tiếp

verykool s505

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 5100g, 8.3mmAndroid 4.24GB 1GB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.0″ 720×1280 pixels 12MP Quay video 1GB…
Xem tiếp

verykool s350

Giới thiệu năm 2013100g, Dày 10.6mmAndroid 2.3Thẻ nhớ microSDHCBrand: 3.5″ 320×480 pixels 2MP Quay video   1100mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool i672

Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 590g, 13mmĐiện thoại phổ thôngThẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 1.3MP 144p   950mAh Li-Ioni Thông số Mạng Công nghệ GSM…
Xem tiếp

verykool i674

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2012, Dày Tháng 6100g, 11mmĐiện thoại phổ thông40MB, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.8″ 240×320 pixels 2MP Quay video   1000mAh Li-Ioni…
Xem tiếp

verykool i330 Sunray

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 1098g, 17.8mmĐiện thoại phổ thông128MB 32MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 2.4″ 240×320 pixels 1.3MP 144p 32MB RAM…
Xem tiếp

verykool s5510 Juno

Bộ nhớ Giới thiệu năm 2014, Dày Tháng 10157g, 8.5mmAndroid 4.4.24GB 512MB RAM, Thẻ nhớ microSDHCBrand: 5.5″ 540×960 pixels 8MP 720p 512MB RAM…